Tên In-game + #NA1
  • S14 Master I
  • S13 Master I
  • S12 Master I
Cập nhật gần nhất:
MASTER
Master I451 LP
193W 172LTỉ lệ top 4 53%
Tổng số trận đã chơi365 Trận
Vị trí trung bình4.29 th / 8
  • #1 60
  • #2 41
  • #3 48
  • #4 33
  • #5 47
  • #6 34
  • #7 41
  • #8 43
Cặp Đôi Hoàn Hảo
Unranked
Xúc Xắc Siêu Tốc
Unranked
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc Hệ nhiều nhất
Tộc HệTrậnVị trí trung bình
Sensei
SenseiOrigin
206#4.1
Dũng Sĩ
Dũng SĩClass
134#4.17
Can Trường
Can TrườngClass
119#4.36
Hộ Vệ
Hộ VệClass
111#4.33
Hạng Nặng
Hạng NặngClass
102#3.62
Tướng nhiều nhất
All Costs
$1
$2
$3
$4
$5+
Tướng nhiều nhất
TướngTrậnVị trí trung bình
K'Sante
102#4.11
Braum
95#3.93
Udyr
95#4.17
Jarvan IV
94#4.05
Zyra
89#3.96